nghểnh ngãng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nghểnh ngãng+
- Hard of hearing
- Bà cụ hơi nghểnh ngãng
The old lady is a little hard of hearing
- Bà cụ hơi nghểnh ngãng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nghểnh ngãng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nghểnh ngãng":
nghênh ngang nghểnh ngãng nghinh ngang - Những từ có chứa "nghểnh ngãng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
think parliamentary vacation holiday thought engineership integrate repose synonymy snob more...
Lượt xem: 711